Có 2 kết quả:

热岛效应 rè dǎo xiào yìng ㄖㄜˋ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ熱島效應 rè dǎo xiào yìng ㄖㄜˋ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

urban heat island effect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

urban heat island effect

Bình luận 0