Có 2 kết quả:
热岛效应 rè dǎo xiào yìng ㄖㄜˋ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 熱島效應 rè dǎo xiào yìng ㄖㄜˋ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
rè dǎo xiào yìng ㄖㄜˋ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
urban heat island effect
Bình luận 0
rè dǎo xiào yìng ㄖㄜˋ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
urban heat island effect
Bình luận 0